Trong quá trình vận tải hàng hóa, hiểu rõ ký hiệu container không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận chuyển. Vậy đó là những ký hiệu nào, cùng SANCOPAC khám phá hệ thống ký hiệu này qua bài viết dưới đây.
Mục Đích Ký Hiệu Container Là Gì?
Container là hình thức không thể thiếu trong ngành vận tải hàng hóa, đặc biệt là vận tải quốc tế. Các ký hiệu trên container cung cấp thông tin quan trọng về loại container, khả năng chứa hàng, thông số kỹ thuật và mục đích sử dụng.
Khi nhìn vào một container, bạn có thể thấy nhiều loại ký hiệu như mã loại container, mã sở hữu, mã kiểm tra, mã kích thước… Việc nắm rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng nhận biết loại container và mục đích sử dụng.
Các ký hiệu trên container cung cấp thông tin quan trọng về loại container
>>>Xem Thêm: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Container Lạnh Trước Khi Vận Chuyển
Ký Hiệu Container Gồm Những Loại Nào?
Ký hiệu của các loại Container là tập hợp các thông tin và biểu tượng được in hoặc dán lên các bề mặt của container. Những ký hiệu này bao gồm:
- Mã chủ sở hữu container: Đây là mã gồm bốn chữ cái, thường là tên viết tắt của công ty sở hữu container. Ví dụ: MSCU (Mediterranean Shipping Company), CMAU (CMA CGM), hoặc SANC (SANCOPAC).
- Số nhận dạng container (Container Number): Là chuỗi ký tự bao gồm các chữ cái và số, dùng để nhận diện riêng từng container.
- Mã loại container: Hai chữ số tiếp theo trong mã container cho biết loại container, ví dụ như 22G1 là loại container tiêu chuẩn 20 feet.
- Mã kích thước và loại hàng: Gồm hai chữ số hoặc chữ cái, mô tả về kích thước và khả năng chứa hàng của container.
- Mã kiểm tra (Check Digit): Là số cuối trong dãy ký hiệu container, đảm bảo tính chính xác khi container được nhập vào hệ thống.
Ký hiệu Container là tập hợp các thông tin và biểu tượng được in hoặc dán lên các bề mặt của container
Các Ký Hiệu Container Phổ Biến Cần Nắm Rõ
Tùy thuộc vào loại container và nhiều yếu tố mà ký hiệu của các loại container sẽ khác nhau. Do đó bạn nên tham khảo dưới đây để nắm rõ hơn, cụ thể:
Container tiêu chuẩn (Dry container)
Đây là loại container phổ biến nhất trong vận tải hàng hóa. Ký hiệu của container tiêu chuẩn bao gồm mã kích thước và loại hàng, ví dụ như:
- 22G1: Container 20 feet, chiều cao tiêu chuẩn.
- 45G1: Container 40 feet, chiều cao tiêu chuẩn.
Loại container này thường được sử dụng để chở hàng hóa khô như quần áo, máy móc, hoặc thực phẩm không cần kiểm soát nhiệt độ.
Container lạnh (Reefer container)
Container lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản thực phẩm tươi sống hoặc sản phẩm cần kiểm soát nhiệt độ. Ký hiệu của container lạnh thường bao gồm mã loại thể hiện khả năng kiểm soát nhiệt độ:
- 45R1: Container 40 feet lạnh, có khả năng giữ nhiệt độ ổn định.
- 22R1: Container 20 feet lạnh, chuyên dùng cho thực phẩm đông lạnh hoặc hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp.
Container hở mái (Open Top container)
Container hở mái thường được sử dụng để chở các hàng hóa có kích thước lớn hoặc hàng hóa cần xếp dỡ qua mái, chẳng hạn như máy móc hoặc gỗ. Ký hiệu của container hở mái có thêm mã U1, giúp nhận biết đặc điểm của nó.
- 22U1: Container 20 feet hở mái.
- 45U1: Container 40 feet hở mái.
Container phẳng (Flat Rack container)
Loại container này được thiết kế với phần khung phẳng, không có vách ngăn hoặc mái, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa quá khổ hoặc hàng hóa nặng như thiết bị công nghiệp. Ký hiệu của container phẳng giúp nhận biết loại container này nhanh chóng.
- 22P1: Container phẳng 20 feet.
- 45P1: Container phẳng 40 feet.
Tùy thuộc vào loại container và nhiều yếu tố mà ký hiệu của các loại container sẽ khác nhau
Hướng Dẫn Kiểm Tra Ký Hiệu Container
Khi nhận container, bạn cần kiểm tra ký hiệu trên vỏ container để đảm bảo container đúng với yêu cầu hàng hóa. Các bước kiểm tra bao gồm:
Bước 1: Tìm ký hiệu container
- Kiểm tra vị trí: Ký hiệu container thường được in ở vị trí dễ thấy trên hai bên và một đầu của container.
- Lưu ý: Đảm bảo rằng bạn có thể đọc rõ ký hiệu, tránh những vị trí bị bẩn hoặc hỏng.
Bước 2: Phân tích ký hiệu
- Số đăng ký: Ba chữ cái đầu tiên cho biết tên công ty. Ví dụ: “ABC” có thể đại diện cho một công ty cụ thể.
- Số Serial: Sáu chữ số sau cho biết số định danh duy nhất của container.
- Loại Container: Ký hiệu cuối cùng cho biết loại container, ví dụ: “GP” cho container khô, “RF” cho container lạnh, v.v.
- Kiểm tra số kiểm định: Tính toán lại số kiểm định nếu cần để đảm bảo tính hợp lệ của mã.
Bước 3: Sử dụng công cụ trực tuyến
- Tra cứu thông tin: Sử dụng các trang web hoặc ứng dụng tra cứu container để nhập số đăng ký và nhận thông tin chi tiết về container như chủ sở hữu, lịch sử vận chuyển và tình trạng hiện tại.
- Các trang web tham khảo: Một số trang web như MarineTraffic, ContainerTracking có thể cung cấp thông tin chi tiết về container dựa trên ký hiệu.
Hiểu rõ các ký hiệu của container giúp doanh nghiệp và cá nhân trong ngành vận tải hàng hóa dễ dàng phân loại container
Hiểu rõ các ký hiệu container giúp doanh nghiệp và cá nhân trong ngành vận tải hàng hóa dễ dàng phân loại container, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng cách và giảm thiểu rủi ro khi vận chuyển. Nó cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xếp dỡ và bảo quản hàng hóa. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn thêm về các loại container phù hợp, hãy liên hệ với SANCOPACK, đơn vị chuyên nghiệp trong cung cấp dịch vụ vận tải và container, để nhận được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.