Aminoethoxyvinylglycine Là Gì?
Aminoethoxyvinylglycine (AVG) là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để kéo dài thời gian bảo quản nông sản sau thu hoạch. AVG là một chất ức chế sinh học, hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất ethylene – một hormone thực vật chịu trách nhiệm trong việc thúc đẩy quá trình chín của trái cây.
>>>Xem Thêm: Máy Tạo Bọt Ozone Nano xử lý rửa Trái Cây và Rau Củ
Cơ Chế Hoạt Động Của Aminoethoxyvinylglycine (AVG)
AVG tác động lên quá trình sinh tổng hợp ethylene bằng cách ngăn chặn enzyme ACC synthase, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất ethylene ở cây trồng. Khi ethylene giảm, quá trình chín và lão hóa chậm lại, giúp bảo quản trái cây và rau củ lâu hơn.
Những Ưu Điểm Của Aminoethoxyvinylglycine (AVG)
- Kéo dài thời gian bảo quản
- Giữ màu sắc và hương vị tự nhiên
- Giảm tình trạng rụng trái non
- Giảm chi phí bảo quản vận chuyển
- An toàn và thân thiện với môi trường
Quy Trình Pha Chế và Sử Dụng Aminoethoxyvinylglycine (AVG)
Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng Aminoethoxyvinylglycine (AVG) trong nông nghiệp, cần tuân thủ các bước pha chế và quy trình sử dụng chính xác. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về quy trình pha chế và sử dụng AVG:
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ và Thiết Bị
- Bình chứa: Dùng bình nhựa hoặc thủy tinh để pha dung dịch, tránh sử dụng các vật liệu kim loại vì có thể phản ứng với AVG.
- Bình phun: Chọn bình phun phù hợp để đảm bảo dung dịch AVG được phân bố đều trên cây trồng.
- Thiết bị bảo hộ: Găng tay, khẩu trang, và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với dung dịch AVG.
2. Pha Chế Dung Dịch AVG
- Liều lượng: Pha AVG theo liều lượng được nhà sản xuất khuyến cáo, thường nằm trong khoảng 50–100 ppm (phần triệu) tùy vào loại cây trồng và mục đích sử dụng. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết liều lượng chính xác.
- Pha loãng với nước: Thêm nước sạch vào bình chứa và khuấy đều. Nên sử dụng nước không chứa tạp chất để đảm bảo hiệu quả của dung dịch.
- Thêm chất bám dính (nếu cần): Để tăng cường khả năng bám dính của dung dịch lên bề mặt lá hoặc quả, có thể bổ sung một chất bám dính theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
3. Thời Điểm Phun AVG
- Thời điểm lý tưởng: Thường nên phun AVG vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, khi nhiệt độ không quá cao để dung dịch hấp thụ tốt hơn.
- Giai đoạn phun: Phun AVG khi cây trồng đã phát triển đến giai đoạn nhất định. Ví dụ, đối với trái cây như táo hoặc lê, nên phun AVG vài tuần trước khi thu hoạch để kéo dài thời gian bảo quản và giảm rụng quả non.
4. Phương Pháp Phun
- Phun đều: Sử dụng bình phun để phun dung dịch AVG đều lên bề mặt lá và trái. Đảm bảo rằng mọi phần của cây đều được phủ đều bởi dung dịch.
- Liều lượng phun: Tuân thủ liều lượng được khuyến cáo, tránh phun quá nhiều để tránh lãng phí và gây tác dụng phụ không mong muốn cho cây trồng.
5. Bảo Quản Dung Dịch AVG
- Bảo quản dung dịch chưa pha: Lưu trữ dung dịch AVG ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Sử dụng dung dịch pha loãng ngay: Dung dịch AVG sau khi pha nên được sử dụng ngay, tránh để lâu để không làm giảm hiệu quả.
So Sánh Tổng Quát Hoạt Chất AminoethoxyVinylGlycine (AVG) & Methylcyclopropene (1-MCP) Trong Bảo Quản Rau Quả Tươi
Đặc Điểm |
AminoethoxyVinylGlycine (AVG) | Methylcyclopropene (1-MCP) |
Cơ chế hoạt động |
Ức chế enzyme ACC synthase, giảm sản xuất ethylene nội sinh |
Gắn kết với receptor ethylene, ngăn ethylene tác động |
Ứng dụng chính |
Quản lý sự chín, giảm rụng quả trên cây | Kéo dài tuổi thọ sau thu hoạch, ngăn chín, giảm héo |
Dạng sử dụng |
Dạng dung dịch, phun lên cây trước khi thu hoạch | Dạng khí, xông vào kho bảo quản hoặc buồng kín |
Thời điểm sử dụng |
Sử dụng trước thu hoạch để hạn chế chín và rụng | Sử dụng sau thu hoạch trong bảo quản |
Hiệu quả trên loại quả |
Hiệu quả cao với táo, lê, cherry, cam |
Hiệu quả với táo, lê, bơ, chuối, hoa cắt cành |
Độ bền và thời gian tác động | Có thể tác động đến quá trình chín trong thời gian trung hạn |
Kéo dài tuổi thọ bảo quản lên đến vài tuần, đôi khi hàng tháng |
Độ phổ biến | Ít phổ biến hơn, chủ yếu trong canh tác nông nghiệp |
Phổ biến hơn trong bảo quản và vận chuyển sau thu hoạch |
Ưu điểm | Giảm nhu cầu xử lý sau thu hoạch, hiệu quả trên cây |
Kéo dài đáng kể tuổi thọ bảo quản, giảm tổn thất |
Nhược điểm | Phải áp dụng trước thu hoạch, khó kiểm soát thời điểm chín |
Cần buồng kín để xông khí, không hiệu quả nếu tiếp xúc với ethylene sau đó |
Sau khi so sánh chúng ta có thể thấy AVG chủ yếu được sử dụng trước thu hoạch để giảm chín và rụng quả còn 1-MCP thì được sử dụng sau thu hoạch giúp kéo dài thời gian bảo quản. Cả 2 hoạt chất đều hữu ích tùy theo mục đích sử dụng và loại quả cần bảo quản
Ứng Dụng Của AVG Trong Nông Nghiệp
- Bảo quản sau thu hoạch: AVG giúp kéo dài độ tươi và tuổi thọ của nông sản sau thu hoạch như táo, lê, chuối, giúp chúng duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Ngăn rụng trái non: Trong giai đoạn ra hoa và đậu quả, AVG giúp ổn định trái, giảm tình trạng rụng trái non.
- Giữ màu sắc và hương vị: Với trái cây như táo, AVG giúp bảo vệ màu sắc và hương vị tự nhiên trong quá trình bảo quản, làm tăng khả năng cạnh tranh và giá trị thương mại.
- Tăng năng suất cho cây trồng công nghiệp: AVG được sử dụng cho cây lấy củ và cây công nghiệp để điều chỉnh sinh trưởng, kéo dài thời gian bảo quản và tăng sản lượng.
Địa Điểm Cung Cấp Aminoethoxyvinylglycine (AVG) Uy Tín, Chất Lượng Tại HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Hà Nội, Hải Phòng,…
Aminoethoxyvinylglycine (AVG) là một chất điều hòa sinh trưởng quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt hữu ích trong việc bảo quản và cải thiện chất lượng nông sản sau thu hoạch. Nhờ khả năng kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, ngăn rụng trái và giữ được màu sắc, AVG đã trở thành một công cụ quan trọng, giúp nâng cao giá trị và chất lượng nông sản trên thị trường.
Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp bảo quản nông sản xuất khẩu thì hãy liên hệ ngay với Sancopack qua số Hotline: 0908105115 để được tư vấn và báo giá sớm nhất nhé!